Có 2 kết quả:
車程 chē chéng ㄔㄜ ㄔㄥˊ • 车程 chē chéng ㄔㄜ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) travel time
(2) expected time for a car journey
(2) expected time for a car journey
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) travel time
(2) expected time for a car journey
(2) expected time for a car journey
Bình luận 0